nặc danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặc danh+
- Anonymous
- Thư nặc danh
An anonymous letter
- Thư nặc danh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặc danh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nặc danh":
nặc danh nức danh - Những từ có chứa "nặc danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 488